• /´lu:və/

    Thông dụng

    Cách viết khác louvre

    Danh từ

    ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards))
    Ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cửa thông hơi

    Kỹ thuật chung

    làm cửa mái
    mái hắt

    Giải thích EN: An assembly of angled slats placed over an opening or window to allow ventilation and yet protection from the elements..

    Giải thích VN: Tổ hợp các thanh gỗ có góc được đặt qua một khe hở hay cửa sổ giúp thông gió và bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    blind , slat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X