• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái kẹp tóc===== ::a hairpin bend ::chỗ quanh chữ chi (trên một con đường) ==Từ điển Oxford== ===N.===...)
    Hiện nay (08:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'heəpin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)
    ::chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A U-shaped pin for fastening the hair.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hairpin bend asharp U-shaped bend in a road.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[pin]] , [[bobby pin]] , [[clasp]] , [[hair clip]] , [[barrette]] , [[fastener]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hairpin hairpin] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'heəpin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kẹp tóc
    a hairpin bend
    chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X