• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nở kế===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giãn nở kế===== == Từ ...)
    Hiện nay (07:50, ngày 13 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nở kế=====
    -
    =====nở kế=====
    +
    -
     
    +
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giãn nở kế=====
    -
    =====giãn nở kế=====
    +
    == Xây dựng==
    -
     
    +
    =====nở [cái đo độ nở]=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy đo giãn nở=====
    -
    =====máy đo giãn nở=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[used]] [[to]] [[determine]] [[the]] [[transition]] [[points]] [[of]] [[solids]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[used]] [[to]] [[determine]] [[the]] [[transition]] [[points]] [[of]] [[solids]].
     +
    ''Giải thích VN'': Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====cái độ đo nở =====
    -
    ''Giải thích VN'': Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.
    +
    [[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Vật lý

    nở kế

    Điện lạnh

    giãn nở kế

    Xây dựng

    nở [cái đo độ nở]

    Kỹ thuật chung

    máy đo giãn nở

    Giải thích EN: An instrument used to determine the transition points of solids. Giải thích VN: Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.

    Địa chất

    cái độ đo nở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X