• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật bao bọc, vật quấn quanh===== ::the wrappings round a mummy ::đồ liệm xác ướp =====Giấy bọ...)
    Hiện nay (04:23, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ræpiɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ hoặc đóng gói)=====
    =====Giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ hoặc đóng gói)=====
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự bao=====
    +
    -
    =====sự gói=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====sự bao=====
    -
    == Điện==
    +
    =====sự gói=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====việc bọc bảo vệ=====
    +
    =====việc bọc bảo vệ=====
    -
    =====việc bọc gói=====
    +
    =====việc bọc gói=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====giấy gói=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====giấy bọc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giấy gói=====
    +
    -
    =====giấy bọc=====
    +
    =====sự bao bọc=====
    -
    =====sự bao bọc=====
    +
    =====sự quấn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự quấn=====
    +
    ::[[pipe]] [[wrapping]]
    ::[[pipe]] [[wrapping]]
    ::sự quấn ống
    ::sự quấn ống
    -
    =====sự quấn dây=====
    +
    =====sự quấn dây=====
    -
     
    +
    -
    =====sự xuống dòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật đổ nát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xác tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrapping wrapping] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(esp. in pl.) material used to wrap; wraps, wrappers.=====
    +
    =====sự xuống dòng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====vật đổ nát=====
    -
    =====Wrapping paper strong or decorative paper for wrapping parcels.=====
    +
    =====xác tàu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[wrap]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ræpiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật bao bọc, vật quấn quanh
    the wrappings round a mummy
    đồ liệm xác ướp
    Giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ hoặc đóng gói)

    Chuyên ngành

    Dệt may

    sự bao
    sự gói

    Điện

    việc bọc bảo vệ
    việc bọc gói

    Kỹ thuật chung

    giấy gói
    giấy bọc
    sự bao bọc
    sự quấn
    pipe wrapping
    sự quấn ống
    sự quấn dây
    sự xuống dòng

    Kinh tế

    vật đổ nát
    xác tàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    wrap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X