• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cải bắp===== =====(từ lóng) người ngớ ngẩn===== =====Tiền, xìn, giấy bạc===== ====...)
    Hiện nay (08:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kæbidʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====Ăn bớt vải (thợ may)=====
    =====Ăn bớt vải (thợ may)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cây cải, bắp cải=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bắp cải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền (thường chỉ tiền giấy)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A any of several cultivated varieties of Brassicaoleracea, with thick green or purple leaves forming a roundheart or head. b this head usu. eaten as vegetable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.derog. a person who is inactive or lacks interest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cabbagy adj. [earlier cabache, -oche f. OF (Picard)caboche head, OF caboce, of unkn. orig.]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Y học===
     +
    =====cây cải, bắp cải=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bắp cải=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cabbage cabbage] : National Weather Service
    +
    =====tiền (thường chỉ tiền giấy)=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cabbage cabbage] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cash]] , [[currency]] , [[lucre]] , [[broccoli]] , [[brussels sprouts]] , [[coleslaw]] , [[colewort]] , [[collards]] , [[kale]] , [[sauerkraut]] , [[savoy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /'kæbidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cải bắp
    (từ lóng) người ngớ ngẩn
    Tiền, xìn, giấy bạc
    Mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
    (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp

    Nội động từ

    Ăn bớt vải (thợ may)

    Chuyên ngành

    Y học

    cây cải, bắp cải

    Kinh tế

    bắp cải
    tiền (thường chỉ tiền giấy)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X