-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) phẩm chất===== ::qualitative difference ::sự khác nhau về chất =====Định...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kwɔlitətiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- + =====Định tính, chất lượng=====+ ===Tính từ========(thuộc) phẩm chất==========(thuộc) phẩm chất=====::[[qualitative]] [[difference]]::[[qualitative]] [[difference]]::sự khác nhau về chất::sự khác nhau về chất- =====Định tính, chất lượng==========Định tính, chất lượng=====::[[qualitative]] [[analysis]]::[[qualitative]] [[analysis]]::(hoá học) phân tích định tính::(hoá học) phân tích định tính- + ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====định tính=====- =====chất=====+ === Xây dựng===- + =====chất lượng, định tính=====- =====định tính=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) thuộc chất lượng, định tính=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chất=====+ =====định tính=====::[[qualitative]] [[analysis]]::[[qualitative]] [[analysis]]::phân tích định tính::phân tích định tínhDòng 36: Dòng 32: ::[[qualitative]] [[test]]::[[qualitative]] [[test]]::phép xác định định tính::phép xác định định tính- =====phẩm chất=====+ =====phẩm chất=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chất lượng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất lượng=====+ ::[[qualitative]] [[analysis]]::[[qualitative]] [[analysis]]::phân tích chất lượng::phân tích chất lượng- =====phẩm chất=====+ =====phẩm chất=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=qualitative qualitative] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=qualitative&searchtitlesonly=yes qualitative] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Concerned with or depending on quality (led to aqualitative change in society).=====+ - + - =====Qualitative analysis Chem.detection of the constituents, as elements, functional groups,etc., present in a substance (opp. quantitative analysis).=====+ - =====Qualitatively adv. [LL qualitativus (as QUALITY)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Đấu thầu]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ