-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nữ anh hùng===== =====Nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm (văn học))===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´herouin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====Nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm (văn học))==========Nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm (văn học))=====+ =====Anh thư=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====(female) lead, leading actress or lady, prima donna orballerina, premiŠre danseuse, diva: The heroine was played byMme Kropeczka.=====+ :[[ace]] , [[actress]] , [[celebrity]] , [[champion]] , [[conqueror]] , [[demigoddess]] , [[female]] , [[idol]] , [[leading lady]] , [[legend]] , [[martyr]] , [[protagonist]] , [[star]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A woman noted or admired for nobility,courage,outstanding achievements,etc.=====+ - + - =====The chieffemalecharacter ina poem,play,story,etc.=====+ - + - =====Gk Antiq. a demigoddess.[Fh‚ro‹ne or L heroina f. Gk heroine,fem. of heros HERO]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ace , actress , celebrity , champion , conqueror , demigoddess , female , idol , leading lady , legend , martyr , protagonist , star
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ