• /´ma:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; kẻ "tử vì đạo"
    to be a martyr to a disease
    bị một chứng bệnh hành hạ triền miên

    Ngoại động từ

    Hành hình vì đạo
    Hành hạ, đoạ đày

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X