-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thảm thêu===== ===Ngoại động từ=== =====Trang trí bằng thảm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tæpəstri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 10: =====Trang trí bằng thảm==========Trang trí bằng thảm=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tranh thảm (dệt) thủ công=====+ - ==Oxford==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====tranh thảm (dệt) thủ công=====- + ==Các từ liên quan==- =====(pl. -ies)1 a a thick textile fabric in which colouredweft threads are woven to form pictures or designs. bembroidery imitating this, usu. in wools on canvas. c a pieceof such embroidery.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Events or circumstances etc. comparedwith a tapestry in being intricate, interwoven, etc. (life'srich tapestry).=====+ :[[arras]] , [[curtain]] , [[dosser]] , [[drapery]] , [[hanging]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Tapestried adj. [ME, alt. f. tapissery f.OF tapisserie f. tapissier tapestry-worker or tapisser tocarpet, f. tapis: see TAPIS]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tapestry tapestry]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tapestry tapestry]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ