-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kháng sinh===== ===Danh từ=== =====Thuốc kháng sinh===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất kh...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'æntibai'ɔtik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 8: =====Thuốc kháng sinh==========Thuốc kháng sinh=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chất kháng sinh=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất kháng sinh=====- =====kháng sinh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kháng sinh=====::[[bactericidal]] [[antibiotic]]::[[bactericidal]] [[antibiotic]]::kháng sinh diệt vi khuẩn::kháng sinh diệt vi khuẩn::[[bacteriostatic]] [[antibiotic]]::[[bacteriostatic]] [[antibiotic]]::kháng sinh kềm vi khuẩn::kháng sinh kềm vi khuẩn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====chất kháng sinh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====chất kháng sinh=====+ =====noun=====- + :[[amoxicillin]] , [[ampicillin]] , [[erythromycin]] , [[penicillin]] , [[streptomycin]] , [[sulfa drug]] , [[sulfonamide]] , [[tetracycline]] , [[wonder drug ]]*- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=antibiotic antibiotic] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====Pharm.=====+ - + - =====N. any of various substances (e.g.penicillin) produced by micro-organisms or made synthetically,that can inhibit or destroy susceptible micro-organisms.=====+ - + - =====Adj.functioning as an antibiotic.[F antibiotique (as ANTI-,Gkbiotikos fit for life f. bios life)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kháng sinh
- bactericidal antibiotic
- kháng sinh diệt vi khuẩn
- bacteriostatic antibiotic
- kháng sinh kềm vi khuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amoxicillin , ampicillin , erythromycin , penicillin , streptomycin , sulfa drug , sulfonamide , tetracycline , wonder drug *
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ