• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính vui vẻ, tính dễ thương===== =====Sự dễ chịu, sự thú vị===== [[Category:Từ điển thông dụn...)
    Hiện nay (15:20, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'plezəntnis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Tính vui vẻ, tính dễ thương=====
    =====Tính vui vẻ, tính dễ thương=====
    =====Sự dễ chịu, sự thú vị=====
    =====Sự dễ chịu, sự thú vị=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affability]] , [[agreeability]] , [[agreeableness]] , [[amenity]] , [[amiableness]] , [[congeniality]] , [[congenialness]] , [[cordiality]] , [[cordialness]] , [[friendliness]] , [[geniality]] , [[genialness]] , [[sociability]] , [[sociableness]] , [[warmth]]

    Hiện nay

    /'plezəntnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính vui vẻ, tính dễ thương
    Sự dễ chịu, sự thú vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X