-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chảy máu===== =====Sự trích máu===== =====Sự rỉ nhựa (cây)===== ===Tính từ=== ===...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bli:diη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự chảy máu==========Sự chảy máu=====- =====Sự trích máu==========Sự trích máu=====- =====Sự rỉ nhựa (cây)==========Sự rỉ nhựa (cây)========Tính từ======Tính từ===- =====Chảy máu==========Chảy máu=====- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự dềnh nước=====- =====sự dềnh nước=====+ =====sự phùi nước=====- + === Toán & tin ===- =====sự phùi nước=====+ =====sự loang màu=====- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====tách nước=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bleeding bleeding] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự loang màu=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tách nước=====+ ::[[bleeding]] [[capacity]]::[[bleeding]] [[capacity]]::khả năng tách nước::khả năng tách nước::[[bleeding]] [[rate]]::[[bleeding]] [[rate]]::mức độ tách nước::mức độ tách nước- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chảy máu=====- =====chảy máu=====+ ::[[arterious]] [[bleeding]]::[[arterious]] [[bleeding]]::chảy máu động mạch::chảy máu động mạchDòng 51: Dòng 29: ::[[occult]] [[bleeding]]::[[occult]] [[bleeding]]::chảy máu ẩn::chảy máu ẩn- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phai màu=====- =====phai màu=====+ =====sự rỉ nước=====- + =====sự tháo=====- =====sự rỉ nước=====+ - + - =====sự tháo=====+ ::[[bleeding]] [[tire]]::[[bleeding]] [[tire]]::sự tháo hơi ruột xe::sự tháo hơi ruột xe::[[bleeding-off]]::[[bleeding-off]]::sự tháo ra::sự tháo ra- =====sự thông gió=====+ =====sự thông gió=====- + =====sự xả=====- =====sự xả=====+ === Kinh tế ===- + =====sự chảy nhựa=====- == Kinh tế==+ =====sự thoát khí=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự trích máu=====- + - =====sự chảy nhựa=====+ - + - =====sự thoát khí=====+ - + - =====sự trích máu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bleeding bleeding] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & adv.===+ - + - =====Brit. coarse sl. expressing annoyance orantipathy (a bleeding nuisance).=====+ - + - =====Bleeding heart 1 colloq. adangerously soft-hearted person.=====+ - =====Any of various plants, esp.Dicentra spectabilis having heart-shaped crimson flowers hangingfrom an arched stem.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
