-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản===== =====Làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự....)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´teint</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====(từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố==========(từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố=====- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Hist. subject to attainder.=====- =====A (of disease etc.)strike, affect. b taint. [ME f. obs. attaint (adj.) f. OFataint, ateint past part. formed as ATTAIN: confused in meaningwith TAINT]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[black eye]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[onus]] , [[spot]] , [[stigma]] , [[taint]] , [[tarnish]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
