-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng===== =====Làm sững sờ, làm sửng sốt===== [[Category:Từ điển thông d...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əs'taundiŋ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng==========Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng==========Làm sững sờ, làm sửng sốt==========Làm sững sờ, làm sửng sốt=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[astonishing]] , [[breathtaking]] , [[confounding]] , [[eye-popping ]]* , [[mind-blowing ]]* , [[mind-boggling ]]* , [[overwhelming]] , [[shocking]] , [[startling]] , [[stupefying]] , [[surprising]] , [[wondrous]] , [[amazing]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[incredible]] , [[marvelous]] , [[miraculous]] , [[phenomenal]] , [[prodigious]] , [[stupendous]] , [[unbelievable]] , [[wonderful]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * , mind-boggling * , overwhelming , shocking , startling , stupefying , surprising , wondrous , amazing , fantastic , fantastical , incredible , marvelous , miraculous , phenomenal , prodigious , stupendous , unbelievable , wonderful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ