• /´ʃɔkiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái
    shocking news
    tin làm sửng sốt
    Gây ra sửng sốt, khích động
    (thông tục) rất xấu, tồi
    shocking luck
    vận rủi
    Chướng, khó coi
    shocking behaviour
    thái độ chướng, thái độ khó coi
    shocking bad
    (thông tục) xấu không thể chịu được

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điện giật
    sự điện giật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X