-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa===== ::to sit astride/side-saddle ::ngồi dạng chân ra (ng...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'straid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: ::ngồi dạng ra trên lưng ai::ngồi dạng ra trên lưng ai- == Oxford==- ===Adv. & prep.===- - =====Adv.=====- - =====(often foll. by of) with a leg on eachside.=====- - =====With legs apart.=====- =====Prep. with a leg on each side of;extending across.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[astraddle]] , [[athwart]] , [[on the back of]] , [[piggyback]] , [[sitting on]] , [[straddling]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
- to sit astride/side-saddle
- ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
- to stand astride
- đứng dạng chân ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ