-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái ca vát===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A scarf worn by men inside an open-necked shirt.===== =====Hist.a necktie.==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">krə'væt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Cái ca vát==========Cái ca vát=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A scarf worn by men inside an open-necked shirt.=====- - =====Hist.a necktie.=====- =====Cravatted adj. [F cravate f. G Krawat, Kroat f.Serbo-Croatian Hrvat Croat]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ascot]] , [[band]] , [[neckerchief]] , [[necktie]] , [[overlay]] , [[scarf]] , [[tie]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ