• /¸ouvə´lei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật phủ (lên vật khác)
    Khăn trải giường
    Khăn trải bàn nhỏ
    (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
    ( Ê-cốt) cái ca-vát
    ,ouv”'lei
    ngoại động từ overlaid
    Che, phủ; tráng, thếp
    wood overland with gold
    gỗ thếp vàng

    Thời quá khứ của .overlie

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bề mặt thủy tinh
    che
    chồng chất
    add overlay
    cộng chồng chất
    delete overlay
    bỏ chồng chất đi
    đậy
    điều chỉnh khuôn chữ
    lớp lát
    lớp mạ
    lớp mặt
    lớp mòn
    lớp phủ
    lớp phủ thủy tinh
    màng bảo vệ
    màng bọc
    phủ
    phủ chờm
    form overlay
    sự phủ chờm mẫu giấy
    phủ hình
    phủ lên
    phủ ngoài
    overlay chart
    đồ thị phủ ngoài
    phủ nhau
    sự che
    sự chồng hình
    rải
    sự phủ
    sự xếp chồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X