• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự bay vòng (thiết bị bay)===== =====sự bay vòng quanh===== == Từ điển Điện tử & viễ...)
    Hiện nay (12:24, ngày 16 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tə:nə¸raund</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    |}
    +
    =====sự bay vòng (thiết bị bay)=====
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====sự bay vòng quanh=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    =====chu kỳ quay (của con thoi không gian)=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====xoay vòng=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ''Giải thích VN'': Mua và bán chứng khoán trong một ngày, thường là để đầu cơ (kiếm lời nhanh).
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]]
    -
    =====sự bay vòng (thiết bị bay)=====
    +
    == Xây dựng==
     +
    =====thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa=====
    -
    =====sự bay vòng quanh=====
     
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Cơ - Điện tử==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sự quay vòng, thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa=====
    -
    =====chu kỳ quay (của con thoi không gian)=====
    +
    [[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turnaround turnaround] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    :[[inversion]] , [[transposition]] , [[turnabout]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====xoay vòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    ''Giải thích VN'': Mua và bán chứng khoán trong một ngày, thường là để đầu cơ (kiếm lời nhanh).
    +
    -
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /´tə:nə¸raund/

    Giao thông & vận tải

    sự bay vòng (thiết bị bay)
    sự bay vòng quanh

    Điện tử & viễn thông

    chu kỳ quay (của con thoi không gian)

    Kinh tế

    xoay vòng

    Giải thích VN: Mua và bán chứng khoán trong một ngày, thường là để đầu cơ (kiếm lời nhanh).

    Xây dựng

    thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa

    Cơ - Điện tử

    Sự quay vòng, thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X