• /in´və:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
    (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)
    (hoá học) sự nghịch chuyển
    (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
    (toán học) phép nghịch đảo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế (trong phép thế); (vật lý ) phép đổi điện

    Xây dựng

    phép đảo nghịch

    Điện

    nghịch thế

    Kỹ thuật chung

    nghịch đảo
    center of inversion
    tâm nghịch đảo
    circle of inversion
    vòng tròn nghịch đảo
    constant of inversion
    hằng số nghịch đảo
    inversion formula
    công thức nghịch đảo
    inversion geometry
    hình học nghịch đảo
    inversion of a matrix
    nghịch đảo của một ma trận
    inversion ratio
    hệ số nghịch đảo
    sphere of inversion
    hình cầu nghịch đảo
    sphere of inversion
    hình cầu nghịch đảo,
    vixeral inversion
    sự nghịch đảo nội tạng
    đảo ngược
    frequency inversion
    sự đảo ngược tần số
    phase inversion of the carrier wave
    sự đảo ngược pha của sóng mạng
    temperature inversion
    sự đảo ngược nhiệt độ
    lộn ngược
    phép nghịch đảo
    sự đảo
    sự đảo ngược
    frequency inversion
    sự đảo ngược tần số
    phase inversion of the carrier wave
    sự đảo ngược pha của sóng mạng
    temperature inversion
    sự đảo ngược nhiệt độ
    sự hoán vị
    sự nghịch đảo
    vixeral inversion
    sự nghịch đảo nội tạng

    Kinh tế

    sự đảo ngược

    Địa chất

    sự đảo ngược

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X