-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commutation , exchange , interchange , shift , substitution , switch , trade , inversion , turnabout , turnaround , metathesis
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ