• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)===== ::recycle newspaper ::tái sin...)
    Hiện nay (16:55, ngày 30 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri:´saikl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)=====
    =====Tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)=====
    ::[[recycle]] [[newspaper]]
    ::[[recycle]] [[newspaper]]
    ::tái sinh giấy báo (tức đem tẩy mực, nghiền nhão thành giấy)
    ::tái sinh giấy báo (tức đem tẩy mực, nghiền nhão thành giấy)
    - 
    =====Phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)=====
    =====Phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)=====
    ::[[recycled]] [[glass]]
    ::[[recycled]] [[glass]]
    ::thủy tinh tái chế (tức phục hồi lại từ xử lý chai lọ cũ)
    ::thủy tinh tái chế (tức phục hồi lại từ xử lý chai lọ cũ)
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[recycling]]
     +
    *V-ed: [[recycled]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====chu trình lặp=====
    +
    =====(máy tính ) chu trình lặp=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====chu trình lặp lại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====chu trình lặp lại=====
    +
    =====lặp lại chu kỳ=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====sự quay vòng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự tái tuần hoàn=====
    -
    =====lặp lại chu kỳ=====
    +
    =====sự tái chu chuyển=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====chế tạo lại để sử dụng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nước cất hồi lưu=====
    -
    =====sự quay vòng=====
    +
    =====phục hội=====
    -
     
    +
    =====phục hồi, tái tạo, làm lại, chế tạo lại để sử dụng=====
    -
    =====sự tái tuần hoàn=====
    +
    =====sự tuần hoàn=====
    -
     
    +
    =====tái tạo=====
    -
    =====sự tái chu chuyển=====
    +
    =====tuần hoàn=====
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chế tạo lại để sử dụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nước cất hồi lưu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phục hội=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phục hồi, tái tạo, làm lại, chế tạo lại để sử dụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tuần hoàn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tái tạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tuần hoàn=====
    +
    ::[[recycle]] [[ratio]]
    ::[[recycle]] [[ratio]]
    ::hệ số tuần hoàn kín
    ::hệ số tuần hoàn kín
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recycle recycle] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Return (material) to a previous stage of a cyclicprocess, esp. convert (waste) to reusable material.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Recyclable adj.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ri:´saikl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
    recycle newspaper
    tái sinh giấy báo (tức đem tẩy mực, nghiền nhão thành giấy)
    Phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
    recycled glass
    thủy tinh tái chế (tức phục hồi lại từ xử lý chai lọ cũ)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) chu trình lặp

    Điện lạnh

    chu trình lặp lại

    Điện tử & viễn thông

    lặp lại chu kỳ

    Kỹ thuật chung

    sự quay vòng
    sự tái tuần hoàn
    sự tái chu chuyển

    Kinh tế

    chế tạo lại để sử dụng
    nước cất hồi lưu
    phục hội
    phục hồi, tái tạo, làm lại, chế tạo lại để sử dụng
    sự tuần hoàn
    tái tạo
    tuần hoàn
    recycle ratio
    hệ số tuần hoàn kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X