• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều sinuses, .sinus=== =====(giải phẫu) xoang===== =====(y học) rò===== =====(thực vật học) lõm gian thuỳ===== =...)
    Hiện nay (11:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sainəs</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(thực vật học) lõm gian thuỳ=====
    =====(thực vật học) lõm gian thuỳ=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A cavity of bone or tissue, esp. in the skull connectingwith the nostrils.=====
     
    - 
    -
    =====Med. a fistula esp. to a deep abscess.=====
     
    - 
    -
    =====Bot. the curve between the lobes of a leaf. [L, = bosom,recess]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sinus sinus] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sinus&submit=Search sinus] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sinus sinus] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[antrum]] , [[cavity]] , [[channel]] , [[depressing]] , [[hollow]] , [[opening]] , [[pocket]] , [[recess]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'sainəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sinuses, .sinus

    (giải phẫu) xoang
    (y học) rò
    (thực vật học) lõm gian thuỳ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X