• /di'presiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn
    Làm trì trệ, làm đình trệ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cheering , encouraging , happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X