-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sæmən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Có màu thịt cá hồi, có màu hồng da cam (như) salmon-coloured==========Có màu thịt cá hồi, có màu hồng da cam (như) salmon-coloured=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vàng da cam (khi tôi)=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cá hồi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=salmon salmon] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N. (pl. same or (esp. of types) salmons) 1 anyanadromous fish of the family Salmonidae, esp. of the genusSalmo, much prized for its (often smoked) pink flesh.=====+ - + - =====Austral. & NZ the barramundi or a similar fish.=====+ - + - =====Adj.salmon-pink.=====+ - + - =====Salmon-ladder (or -leap) a series of steps orother arrangement incorporated in a dam to allow salmon to passupstream. salmon-pink the colour of salmon flesh. salmon trouta large silver-coloured trout, Salmo trutta.=====+ - =====Salmonoid adj. &n.(in sense 1). salmony adj. [ME f. AF sa(u)moun, OF saumonf. L salmo -onis]=====+ === Cơ khí & công trình===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====vàng da cam (khi tôi)=====+ === Kinh tế ===+ =====cá hồi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coho]] , [[color]] , [[fish]] , [[mort]] , [[pink]] , [[smolt]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
