• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hèn nhát===== =====Đê tiện, ném đá giấu tay===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Cowardly, despicable.===== ===...)
    Hiện nay (17:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dæstədli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====Đê tiện, ném đá giấu tay=====
    =====Đê tiện, ném đá giấu tay=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Cowardly, despicable.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Dastardliness n. [dastard basecoward, prob. f. dazed past part. + -ARD, or obs. dasartdullard, DOTARD]=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[base]] , [[contemptible]] , [[cowardly]] , [[craven]] , [[despicable]] , [[low]] , [[mean]] , [[pusillanimous]] , [[underhanded]] , [[vile]] , [[chickenhearted]] , [[faint-hearted]] , [[lily-livered]] , [[unmanly]] , [[foul]] , [[rotten]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'dæstədli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn nhát
    Đê tiện, ném đá giấu tay

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X