• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công===== =====(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc===== ::[[to...)
    Hiện nay (03:33, ngày 17 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´li:ʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc=====
    =====(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc=====
    ::[[to]] [[unleash]] [[a]] [[war]]
    ::[[to]] [[unleash]] [[a]] [[war]]
    -
    ::gây ra chiến tranh
    +
    ::phát động chiến tranh
    =====Thả lõng, giải phóng=====
    =====Thả lõng, giải phóng=====
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Điều/ném quân vào trận=====
    =====Điều/ném quân vào trận=====
    -
    == Oxford==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.tr.===
    +
    *Ved : [[Unleashed]]
     +
    *Ving: [[Unleashing]]
     +
     
    -
    =====Release from a leash or restraint.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[discharge]] , [[free]] , [[release]] , [[vent]]
    -
    =====Set free toengage in pursuit or attack.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´li:ʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công
    (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc
    to unleash a war
    phát động chiến tranh
    Thả lõng, giải phóng
    Điều/ném quân vào trận

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    discharge , free , release , vent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X