-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Confined to bed by infirmity.===== ==...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈbɛdˌrɪdn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 12: Dòng 5: =====Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)==========Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)=====- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Confined to bed by infirmity.=====- =====Decrepit. [OE bedredaf. ridan ride]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ailing]] , [[disabled]] , [[flat on one]]’s back , [[ill]] , [[incapacitated]] , [[infirm]] , [[invalid]] , [[laid up]] , [[prostrate]] , [[confined]] , [[feeble]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ