• /fi:bl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Yếu, yếu đuối
    Kém, nhu nhược
    Lờ mờ, không rõ
    feeble light
    ánh sáng lờ mờ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
    a feeble barrier
    cái rào chắn mỏng mảnh

    Danh từ

    (như) foible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X