• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thú vị===== =====Không ngon, có mùi vị khó chịu===== =====Khó chịu, không thể chấp nhận được===== =...)
    Hiện nay (06:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´pælətəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Khó chịu, không thể chấp nhận được=====
    =====Khó chịu, không thể chấp nhận được=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Distasteful, disagreeable, unpleasant, unsavoury,unappetizing, unattractive, repugnant, nasty, offensive; rancid,sour, off, turned, bitter, inedible, uneatable: Without aneducation, they are often offered the unpalatable jobs. Wefound heavy claret totally unpalatable with the sole.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Not pleasant to taste.=====
     
    - 
    -
    =====(of an idea, suggestion, etc.)disagreeable, distasteful.=====
     
    - 
    -
    =====Unpalatability n. unpalatablenessn.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unpalatable unpalatable] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[distasteful]] , [[unappetizing]] , [[unsavory]] , [[indigestible]] , [[painful]] , [[bitter]] , [[disagreeable]] , [[flat]] , [[repulsive]] , [[tasteless]] , [[uneatable]] , [[unpleasant]] , [[weak]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ʌn´pælətəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thú vị
    Không ngon, có mùi vị khó chịu
    Khó chịu, không thể chấp nhận được

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X