• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con giòi (trong thịt, cá)===== =====(nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng==...)
    Hiện nay (09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mægət</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    ::có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
    ::có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giòi (mồi) sâu=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====giòi (mồi) sâu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A larva, esp. of the cheese-fly or bluebottle.=====
    +
    :[[bug]] , [[grub]] , [[larva]] , [[worm]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Awhimsical fancy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maggoty adj. [ME perh. alt. f. maddock,earlier mathek f. ON mathkr: cf. MAWKISH]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=maggot maggot] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mægət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con giòi (trong thịt, cá)
    (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng
    to have a maggot in one's head
    có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giòi (mồi) sâu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bug , grub , larva , worm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X