-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phổ biến, sự thịnh hành, sự lan khắp, sự thường thấy===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´prevələns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự phổ biến, sự thịnh hành, sự lan khắp, sự thường thấy==========Sự phổ biến, sự thịnh hành, sự lan khắp, sự thường thấy=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Y học==- ===N.===+ + =====tỉ lệ hiện hành (của một bệnh nào đó)=====+ + [[Thể_loại:Y học]]+ - =====Prevalency, frequency, commonness, currency, universality,ubiquitousness, ubiquity, pervasiveness, omnipresence,extensiveness; predominance, practice, acceptance, popularity:The prevalence of disease among the population is distressing.2 sway,control,rule,primacy,ascendancy,mastery,predominance: The prevalence of bushido in Japan has diminishedlittle since 1945.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[customariness]] , [[habitualness]] , [[normalcy]] , [[normality]] , [[ordinariness]] , [[regularity]] , [[routineness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ