-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng===== =====(thông tục) không ưa, ghét mặt===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr....)(dsd)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/əˈbɒmɪˌneɪt/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 6: =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng==========Ghê tởm; ghét cay ghét đắng=====+ + * tính từ+ - (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm=====(thông tục) không ưa, ghét mặt==========(thông tục) không ưa, ghét mặt=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[abominated]]+ * V_ing : [[abominating]]- == Oxford==- ===V.tr.===- =====Detest, loathe.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abhor]] , [[despise]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[loathe]] , [[detest]] , [[execrate]] , [[scorn]]- =====Abominator n.[L abominari (asABOMINABLE)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ