• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính bướng, tính ngang ngạnh===== =====Sự cố tình (hành động)===== =====Tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, t...)
    Hiện nay (05:29, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wɔntənnis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Tính bướng, tính ngang ngạnh=====
    =====Tính bướng, tính ngang ngạnh=====
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Tình trạng tốt tươi, tình trạng sum sê, tình trạng um tùm, tình trạng rất phong phú (sự sinh trưởng..)=====
    =====Tình trạng tốt tươi, tình trạng sum sê, tình trạng um tùm, tình trạng rất phong phú (sự sinh trưởng..)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abandonment]] , [[incontinence]] , [[unrestraint]] , [[wildness]]

    Hiện nay

    /wɔntənnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính bướng, tính ngang ngạnh
    Sự cố tình (hành động)
    Tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng đảnh; sự đùa giỡn
    Tính lố lăng, tính phóng đãng, tính dâm ô
    Tính chất bừa bãi, tính chất trái đạo đức
    Tính không khiêm tốn, tính không giản dị
    Tình trạng tốt tươi, tình trạng sum sê, tình trạng um tùm, tình trạng rất phong phú (sự sinh trưởng..)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X