-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hɔk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 18: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hock&searchtitlesonly=yes hock] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hock&searchtitlesonly=yes hock] : bized- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cầm cố=====+ === Kinh tế ===+ =====cầm cố=====- =====sự cầm cố=====+ =====sự cầm cố==========sự cầm đồ==========sự cầm đồ=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[borrow]] , [[give security]] , [[pledge]] , [[hypothecate]] , [[mortgage]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
