-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đất lấp
Giải thích EN: Earth material used as fill in one location after being excavated in another.
Giải thích VN: Đất dùng để lấp hố khai quật sau khi khai quật.
mượn
- borrow digit
- chữ số mượn
- borrow digit
- con số mượn
- borrow digit
- số mượn
- borrow pit
- hố đất mượn
- end-around borrow
- số mượn chuyển vòng
- end-around-borrow
- sự mượn vòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept loan of , acquire , beg , bite , bum , cadge * , chisel * , give a note for , hire , hit up , lift , mooch * , negotiate , obtain , pawn , pledge , raise money , rent , run into debt , scrounge , see one’s uncle , soak , sponge , take on loan , tap , touch , use temporarily , adopt , assume , copy , filch , imitate , make one’s own , pilfer , pirate , plagiarize , simulate , steal , take , use , usurp , hostage , loan , mooch , substitute , surety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ