• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Để dạy, để làm bài học===== =====Để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu==...)
    Hiện nay (03:05, ngày 12 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    {{in'straktiv}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu=====
    =====Để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Informative, informational, informatory, educational,instructional, helpful, revealing, edifying, enlightening,illuminating: Studying the mistakes of others can be highlyinstructive.=====
    +
    :[[educational]] , [[educative]] , [[enlightening]] , [[explanatory]] , [[helpful]] , [[illuminating]] , [[informational]] , [[instructional]] , [[useful]] , [[edifying]] , [[illuminative]] , [[informative]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tending to instruct; conveying a lesson; enlightening(found the experience instructive).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Instructively adv.instructiveness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=instructive instructive] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Tiêu bản:In'straktiv

    Thông dụng

    Tính từ

    Để dạy, để làm bài học
    Để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X