-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ giết người===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kẻ sát nhân===== ==Từ điển đồn...)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">'mə:dərə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">'mɜ:rdərər</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 12: Dòng 6: =====Kẻ giết người==========Kẻ giết người=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kẻ sát nhân=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Murderess, killer, slayer,assassin,homicide, cutthroat,liquidator, executioner,butcher,Slanghitman: The policehave arrested someone they are certain is the murderer.=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====kẻ sát nhân=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assassin]] , [[butcher]] , [[criminal]] , [[cutthroat]] , [[enforcer]] , [[executioner]] , [[hit-and-run]] , [[hit person]] , [[homicide]] , [[killer]] , [[manslaughterer]] , [[perpetrator]] , [[slaughterer]] , [[slayer]] , [[soldier]] , [[trigger person]] , [[manslayer]] , [[massacrer]] , [[murderess]] , [[triggerman]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assassin , butcher , criminal , cutthroat , enforcer , executioner , hit-and-run , hit person , homicide , killer , manslaughterer , perpetrator , slaughterer , slayer , soldier , trigger person , manslayer , massacrer , murderess , triggerman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ