-
Tauten
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Căng, kéo căng, làm cho căng===== ===Nội động từ=== =====Căng, trở nên căng===== == Từ điển Kỹ thu...)(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tɔ:tn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 10: =====Căng, trở nên căng==========Căng, trở nên căng=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Tautened]]- =====kéo căng=====+ *Ving: [[Tautening]]- =====kẹp chặt=====+ ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====căng [kéo căng]=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tauten.jpg|200px|(v) kéo căng, làm căng]]+ =====(v) kéo căng, làm căng=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====kéo căng=====+ + =====kẹp chặt==========gây ứng suất==========gây ứng suất=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[stiffen]] , [[tighten]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ