• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác bountiful ===Tính từ=== =====Rộng rãi, hào phóng===== =====Phong phú dồi dào===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== ...)
    Hiện nay (11:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">bauntiəs</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 15:
    =====Phong phú dồi dào=====
    =====Phong phú dồi dào=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Poet.=====
    +
    :[[abundant]] , [[ample]] , [[bountiful]] , [[copious]] , [[heavy]] , [[plenitudinous]] , [[plenteous]] , [[plentiful]] , [[substantial]] , [[voluminous]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Generous, liberal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Freely given (bounteousaffection).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bounteously adv. bounteousness n. [ME f. OFbontif f. bont‚ BOUNTY after plenteous]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /bauntiəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác bountiful

    Tính từ

    Rộng rãi, hào phóng
    Phong phú dồi dào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X