• /və´lu:minəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải)
    Nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
    a voluminous work
    một tác phẩm gồm nhiều tập
    Viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
    To, to tướng
    a voluminous parcel
    một gói to
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X