• /\ˈam-pəl\ /

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, lụng thụng
    ample garments
    quần áo lụng thụng
    Nhiều, phong phú, dư dật
    ample resources
    nguồn lợi phong phú
    to have ample time
    có dư (rộng) thời gian

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thừa dư

    Toán & tin

    đủ đáp ứng, phong phú

    Kỹ thuật chung

    dồi dào
    phong phú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X