• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phủ đầy tuyết, nhiều tuyết===== ::the snowy season ::mùa tuyết rơi ::snowy hair ::tóc bạc như t...)
    Hiện nay (05:26, ngày 20 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (~)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsnoʊi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Có tuyết rơi=====
    =====Có tuyết rơi=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====(snowier, snowiest) 1 of or like snow.=====
    +
    :[[fluffy]] , [[nival]] , [[niveous]] , [[pure]] , [[snowlike]] , [[soft]] , [[spotless]] , [[stormy]] , [[white]] , [[wintry]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(of the weatheretc.) with much snow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Snowily adv. snowiness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=snowy snowy] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=snowy snowy] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈsnoʊi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phủ đầy tuyết, nhiều tuyết
    the snowy season
    mùa tuyết rơi
    snowy hair
    tóc bạc như tuyết
    Có tuyết rơi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X