-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bóng tối===== =====Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem===== ===Tính từ (thơ ca)=== =====Tối mờ mờ===== =====Tối...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʌsk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 19: =====Làm tối, làm mờ tối==========Làm tối, làm mờ tối=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Twilight, sundown, nightfall, evening, sunset, dark,eventide: The workers came in from the fields at dusk.=====- - == Oxford==- ===N., adj., & v.===- - =====N.=====- - =====The darker stage of twilight.=====- - =====Shade;gloom.=====- - =====Adj. poet. shadowy; dim; dark-coloured.=====- - =====V.tr. &intr. poet. make or become shadowy or dim. [ME dosk, dusk f.OE dox dark, swarthy, doxian darken in colour]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dusk dusk] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dusk dusk] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[dark]] , [[dimday]] , [[dimmet]] , [[eventide]] , [[gloaming]] , [[gloom]] , [[night]] , [[nightfall]] , [[sundown]] , [[sunset]] , [[twilight]] , [[eve]] , [[darken]] , [[darkness]] , [[evening]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dawn]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ