• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị làm hại, tính chất có thể bị xúc phạm===== =====...)
    Hiện nay (10:05, ngày 18 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸vʌlnərə´biliti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(nghĩa bóng) tính dễ bị nguy hiểm, tính dễ bị tấn công, tình trạng không được bảo vệ; chỗ yếu=====
    =====(nghĩa bóng) tính dễ bị nguy hiểm, tính dễ bị tấn công, tình trạng không được bảo vệ; chỗ yếu=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự có thế bị thương tổn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tính có thể lây truyền=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự có thế bị thương tổn=====
    -
    =====độ nhạy cảm=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tính có thể lây truyền=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====độ nhạy cảm=====
     +
    ===Tin học===
     +
    =====Lỗ hổng (phần mềm, website...)=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vulnerability vulnerability] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vulnerability vulnerability] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[liability]] , [[openness]] , [[susceptibility]] , [[susceptibleness]] , [[vulnerableness]]

    Hiện nay

    /¸vʌlnərə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị làm hại, tính chất có thể bị xúc phạm
    (nghĩa bóng) tính dễ bị nguy hiểm, tính dễ bị tấn công, tình trạng không được bảo vệ; chỗ yếu

    Chuyên ngành

    Y học

    sự có thế bị thương tổn
    tính có thể lây truyền

    Kỹ thuật chung

    độ nhạy cảm

    Tin học

    Lỗ hổng (phần mềm, website...)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X