-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị làm hại, tính chất có thể bị xúc phạm===== =====...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸vʌlnərə´biliti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(nghĩa bóng) tính dễ bị nguy hiểm, tính dễ bị tấn công, tình trạng không được bảo vệ; chỗ yếu==========(nghĩa bóng) tính dễ bị nguy hiểm, tính dễ bị tấn công, tình trạng không được bảo vệ; chỗ yếu=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự có thế bị thương tổn=====+ - + - =====tính có thể lây truyền=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự có thế bị thương tổn=====- =====độ nhạy cảm=====+ - ==Tham khảochung ==+ =====tính có thể lây truyền=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độ nhạy cảm=====+ ===Tin học===+ =====Lỗ hổng (phần mềm, website...)=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vulnerability vulnerability] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vulnerability vulnerability]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[liability]] , [[openness]] , [[susceptibility]] , [[susceptibleness]] , [[vulnerableness]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ