• /,laiə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
    liability for military service
    nghĩa vụ tòng quân
    ( số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả, tiêu sản
    to be unable to meet one's liabilities
    không có khả năng trả nợ
    ( + to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ
    liability to errors
    khả năng mắc sai lầm
    liability to accidents
    khả năng xảy ra tai nạn
    Cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    khoản nợ

    Toán & tin

    được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm
    liability to duty
    (thống kê ) phải đóng thuế

    Xây dựng

    bảo pháp

    Kỹ thuật chung

    có thể
    khoản phải trả
    nghĩa vụ
    joint liability
    nghĩa vụ chung
    liability to duty
    nghĩa vụ đóng thuế
    several liability
    nghĩa vụ riêng (từng bên)
    được phép
    phải
    liability to duty
    phải đóng thuế
    trách nhiệm
    joint and several liability
    trách nhiệm chung và liên đới
    joint liability
    trách nhiệm chung
    liability law
    luật trách nhiệm pháp lý
    Liability, Joint and several
    trách nhiệm chung và liên đới
    Liability, Limitation of
    giới hạn trách nhiệm
    Liability, Limited
    trách nhiệm hữu hạn
    Liability, Third Party Insurance
    trách nhiệm pháp lý bên thứ ba
    Liability, Unlimited
    trách nhiệm vô hạn
    limited liability
    trách nhiệm hữu hạn
    limited liability partnership
    công ty trách nhiệm hữu hạn
    PL/Product Liability
    trách nhiệm sản xuất
    several liability
    trách nhiệm riêng

    Kinh tế

    bổ phận
    của nợ
    gánh nặng
    tài sản nợ
    trách nhiệm pháp lý
    trách nhiệm pháp lỳ
    trái vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X