• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại===== =====(từ lóng) cái đầu===== ===Danh từ số nhiều=...)
    Hiện nay (10:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'nu:dl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::mì ăn liền
    ::mì ăn liền
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mì=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====mì=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=noodle noodle] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[noddle]] , [[pate]] , [[poll]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'nu:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
    (từ lóng) cái đầu

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mì dẹt
    instant noodles
    mì ăn liền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    noddle , pate , poll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X