-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại===== =====(từ lóng) cái đầu===== ===Danh từ số nhiều=...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'nu:dl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: ::mì ăn liền::mì ăn liền- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mì=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====mì=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=noodle noodle]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[noddle]] , [[pate]] , [[poll]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ