-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tinh thần thể thao===== =====Tài nghệ thể thao===== =====Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũn...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'spɔ:tsmənʃip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí==========Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Fair play,sportsmanliness,fairness,honourableness,honesty,honour,probity,scrupulousness,integrity,uprightness,justice, justness: Good sportsmanship requiresthat the loser congratulate the winner.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fairness]] , [[forthrightness]] , [[gamesmanship]] , [[goodness]] , [[honesty]] , [[honor]] , [[honorableness]] , [[principle]] , [[righteousness]] , [[sincerity]] , [[virtue]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fairness , forthrightness , gamesmanship , goodness , honesty , honor , honorableness , principle , righteousness , sincerity , virtue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ