• /´gudnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
    Phần tinh túy, tinh chất
    to extract all the goodness out of something
    rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
    for Goodness sake
    vì Chúa!
    thank Goodness!
    cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
    Goodness knows!
    có trời biết!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính chất tốt
    goodness of fit
    (thống kê ) sự phù hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X