-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , beneficence , benefit , benevolence , ethicality , friendliness , generosity , good will , grace , graciousness , honesty , honor , humaneness , integrity , kindheartedness , kindliness , kindness , mercy , merit , morality , nourishment , obligingness , probity , quality , rectitude , righteousness , rightness , superiority , uprightness , value , virtue , wholesomeness , worth , virtuousness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ