• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====những giới có thế lực===== =====quyền lợi được ban cho===== =====quyền lợi được thụ hưởng=...)
    Hiện nay (04:03, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    == Thông dụng ==
    -
    | __TOC__
    +
    =====quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư=====
    -
    |}
    +
    ::She thinks that [[lawyer]]s have a [[vested interest]] in making the [[legal]] [[process]] move slowly.
    -
     
    +
    ::Cô ấy nghĩ rằng luật sư có mục đích riêng trong việc làm chậm tiến trình pháp lý.
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====những giới có thế lực=====
    -
     
    +
    =====quyền lợi được ban cho=====
    -
    =====những giới có thế lực=====
    +
    =====quyền lợi được thụ hưởng=====
    -
     
    +
    -
    =====quyền lợi được ban cho=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quyền lợi được thụ hưởng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vested%20interests vested interests] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư
    She thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move slowly.
    Cô ấy nghĩ rằng luật sư có mục đích riêng trong việc làm chậm tiến trình pháp lý.

    Kinh tế

    những giới có thế lực
    quyền lợi được ban cho
    quyền lợi được thụ hưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X